Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lụt lội


1. đg. Nh. Lụt. 2. t. Bị ngập nước: Đường sá lụt lội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.